날짜 | 낱말 | 듣기 | 투표 |
---|---|---|---|
28/12/2010 | hiếm [vi] | hiếm의 발음을 | 0 표 |
28/12/2010 | cửa sông [vi] | cửa sông의 발음을 | 0 표 |
28/12/2010 | tiếng Anh [vi] | tiếng Anh의 발음을 | 0 표 |
28/12/2010 | tiếng Đức [vi] | tiếng Đức의 발음을 | 0 표 |
28/12/2010 | tiếng Nga [vi] | tiếng Nga의 발음을 | 0 표 |
15/12/2010 | ngò [vi] | ngò의 발음을 | 0 표 |
15/12/2010 | biết [vi] | biết의 발음을 | 0 표 |
15/12/2010 | kiến [vi] | kiến의 발음을 | 0 표 |
15/12/2010 | núi [vi] | núi의 발음을 | 0 표 |
15/12/2010 | túi [vi] | túi의 발음을 | 0 표 |
15/12/2010 | lụa [vi] | lụa의 발음을 | 0 표 |
15/12/2010 | phụ nữ [vi] | phụ nữ의 발음을 | 0 표 |
09/12/2010 | giúp [vi] | giúp의 발음을 | 0 표 |
09/12/2010 | xỉu [vi] | xỉu의 발음을 | 0 표 |
09/12/2010 | khoảng [vi] | khoảng의 발음을 | 0 표 |
08/12/2010 | châu Úc [vi] | châu Úc의 발음을 | 0 표 |
08/12/2010 | ghê [vi] | ghê의 발음을 | 0 표 |
08/12/2010 | thoải mái [vi] | thoải mái의 발음을 | 0 표 |
08/12/2010 | năm ngoái [vi] | năm ngoái의 발음을 | 0 표 |
08/12/2010 | loại [vi] | loại의 발음을 | 0 표 |
08/12/2010 | ngoại kiều [vi] | ngoại kiều의 발음을 | 0 표 |
03/12/2010 | dịch bài này [vi] | dịch bài này의 발음을 | 0 표 |
03/12/2010 | chủ yếu [vi] | chủ yếu의 발음을 | 0 표 |
03/12/2010 | nhìn [vi] | nhìn의 발음을 | 0 표 |
03/12/2010 | hộp [vi] | hộp의 발음을 | 0 표 |
03/12/2010 | thuốc [vi] | thuốc의 발음을 | 0 표 |
03/12/2010 | lều [vi] | lều의 발음을 | 0 표 |
03/12/2010 | lời [vi] | lời의 발음을 | 0 표 |
03/12/2010 | dịu [vi] | dịu의 발음을 | 0 표 |
03/12/2010 | tủ [vi] | tủ의 발음을 | 0 표 |